You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
jellyfin/Emby.Server.Implementations/Localization/Core/vi.json

118 lines
7.2 KiB

{
"Collections": "Bộ Sưu Tập",
"Favorites": "Sở Thích",
"Folders": "Thư Mục",
"Genres": "Thể Loại",
"HeaderAlbumArtists": "Bộ Sưu Tập Nghệ sĩ",
"HeaderContinueWatching": "Tiếp Tục Xem Tiếp",
"HeaderLiveTV": "TV Trực Tiếp",
"Movies": "Phim",
"Photos": "Ảnh",
"Playlists": "Danh Sách Chơi",
"Shows": "Các Chương Trình",
"Songs": "Các Bài Hát",
"Sync": "Đồng Bộ",
"ValueSpecialEpisodeName": "Đặc Biệt - {0}",
"Albums": "Bộ Sưu Tập",
"Artists": "Các Nghệ Sĩ",
"TaskDownloadMissingSubtitlesDescription": "Tìm kiếm phụ đề bị thiếu trên Internet dựa trên cấu hình thông tin chi tiết.",
"TaskDownloadMissingSubtitles": "Tải xuống phụ đề bị thiếu",
"TaskRefreshChannelsDescription": "Làm mới thông tin kênh internet.",
"TaskRefreshChannels": "Làm Mới Kênh",
"TaskCleanTranscodeDescription": "Xóa các tệp chuyển mã cũ hơn một ngày.",
"TaskCleanTranscode": "Làm Sạch Thư Mục Chuyển Mã",
"TaskUpdatePluginsDescription": "Tải xuống và cài đặt các bản cập nhật cho các plugin được định cấu hình để cập nhật tự động.",
"TaskUpdatePlugins": "Cập Nhật Plugins",
"TaskRefreshPeopleDescription": "Cập nhật thông tin chi tiết cho diễn viên và đạo diễn trong thư viện phương tiện của bạn.",
"TaskRefreshPeople": "Làm mới Người dùng",
"TaskCleanLogsDescription": "Xóa tập tin nhật ký cũ hơn {0} ngày.",
"TaskCleanLogs": "Làm sạch nhật ký",
"TaskRefreshLibraryDescription": "Quét thư viện phương tiện của bạn để tìm các tệp mới và làm mới thông tin chi tiết.",
"TaskRefreshLibrary": "Quét Thư viện Phương tiện",
"TaskRefreshChapterImagesDescription": "Tạo hình thu nhỏ cho video có cảnh quay.",
"TaskRefreshChapterImages": "Trích Xuất Ảnh Cảnh Quay",
"TaskCleanCacheDescription": "Xóa các tệp cache không còn cần thiết của hệ thống.",
"TaskCleanCache": "Làm Sạch Thư Mục Cache",
"TasksChannelsCategory": "Kênh Internet",
"TasksApplicationCategory": "Ứng Dụng",
"TasksLibraryCategory": "Thư Viện",
"TasksMaintenanceCategory": "Bảo Trì",
"VersionNumber": "Phiên Bản {0}",
"ValueHasBeenAddedToLibrary": "{0} đã được thêm vào thư viện của bạn",
"UserStoppedPlayingItemWithValues": "{0} đã phát xong {1} trên {2}",
"UserStartedPlayingItemWithValues": "{0} đang phát {1} trên {2}",
"UserPolicyUpdatedWithName": "Chính sách người dùng đã được cập nhật cho {0}",
"UserPasswordChangedWithName": "Mật khẩu đã được thay đổi cho người dùng {0}",
"UserOnlineFromDevice": "{0} trực tuyến từ {1}",
"UserOfflineFromDevice": "{0} đã ngắt kết nối từ {1}",
"UserLockedOutWithName": "User {0} đã bị khóa",
"UserDownloadingItemWithValues": "{0} đang tải xuống {1}",
"UserDeletedWithName": "Người Dùng {0} đã được xóa",
"UserCreatedWithName": "Người Dùng {0} đã được tạo",
"User": "Người Dùng",
"TvShows": "Chương Trình TV",
"System": "Hệ Thống",
"SubtitleDownloadFailureFromForItem": "Không thể tải xuống phụ đề từ {0} cho {1}",
"StartupEmbyServerIsLoading": "Jellyfin Server đang tải. Vui lòng thử lại trong thời gian ngắn.",
"ServerNameNeedsToBeRestarted": "{0} cần được khởi động lại",
"ScheduledTaskStartedWithName": "{0} đã bắt đầu",
"ScheduledTaskFailedWithName": "{0} đã thất bại",
"ProviderValue": "Provider: {0}",
"PluginUpdatedWithName": "{0} đã cập nhật",
"PluginUninstalledWithName": "{0} đã được gỡ bỏ",
"PluginInstalledWithName": "{0} đã được cài đặt",
"Plugin": "Plugin",
"NotificationOptionVideoPlaybackStopped": "Phát lại video đã dừng",
"NotificationOptionVideoPlayback": "Đã bắt đầu phát lại video",
"NotificationOptionUserLockedOut": "Người dùng bị khóa",
"NotificationOptionTaskFailed": "Lỗi tác vụ đã lên lịch",
"NotificationOptionServerRestartRequired": "Yêu cầu khởi động lại Server",
"NotificationOptionPluginUpdateInstalled": "Cập nhật Plugin đã được cài đặt",
"NotificationOptionPluginUninstalled": "Đã gỡ bỏ Plugin",
"NotificationOptionPluginInstalled": "Đã cài đặt Plugin",
"NotificationOptionPluginError": "Thất bại Plugin",
"NotificationOptionNewLibraryContent": "Nội dung mới được thêm vào",
"NotificationOptionInstallationFailed": "Cài đặt thất bại",
"NotificationOptionCameraImageUploaded": "Đã tải lên hình ảnh máy ảnh",
"NotificationOptionAudioPlaybackStopped": "Phát lại âm thanh đã dừng",
"NotificationOptionAudioPlayback": "Phát lại âm thanh đã bắt đầu",
"NotificationOptionApplicationUpdateInstalled": "Bản cập nhật ứng dụng đã được cài đặt",
"NotificationOptionApplicationUpdateAvailable": "Bản cập nhật ứng dụng hiện sẵn có",
"NewVersionIsAvailable": "Một phiên bản mới của Jellyfin Server sẵn có để tải.",
"NameSeasonUnknown": "Không Rõ Mùa",
"NameSeasonNumber": "Mùa {0}",
"NameInstallFailed": "{0} cài đặt thất bại",
"MusicVideos": "Video Nhạc",
"Music": "Nhạc",
"MixedContent": "Nội dung hỗn hợp",
"MessageServerConfigurationUpdated": "Cấu hình máy chủ đã được cập nhật",
"MessageNamedServerConfigurationUpdatedWithValue": "Phần cấu hình máy chủ {0} đã được cập nhật",
"MessageApplicationUpdatedTo": "Jellyfin Server đã được cập nhật lên {0}",
"MessageApplicationUpdated": "Jellyfin Server đã được cập nhật",
"Latest": "Gần Nhất",
"LabelRunningTimeValue": "Thời Gian Chạy: {0}",
"LabelIpAddressValue": "Địa Chỉ IP: {0}",
"ItemRemovedWithName": "{0} đã xóa khỏi thư viện",
"ItemAddedWithName": "{0} được thêm vào thư viện",
"Inherit": "Thừa hưởng",
"HomeVideos": "Video nhà",
"HeaderRecordingGroups": "Nhóm Ghi Video",
"HeaderNextUp": "Tiếp Theo",
"HeaderFavoriteSongs": "Bài Hát Yêu Thích",
"HeaderFavoriteShows": "Chương Trình Yêu Thích",
"HeaderFavoriteEpisodes": "Tập Phim Yêu Thích",
"HeaderFavoriteArtists": "Nghệ Sĩ Yêu Thích",
"HeaderFavoriteAlbums": "Album Ưa Thích",
"HeaderCameraUploads": "Máy Ảnh Tải Lên",
"FailedLoginAttemptWithUserName": "Nỗ lực đăng nhập thất bại từ {0}",
"DeviceOnlineWithName": "{0} đã kết nối",
"DeviceOfflineWithName": "{0} đã ngắt kết nối",
"ChapterNameValue": "Cảnh Quay {0}",
"Channels": "Các Kênh",
"CameraImageUploadedFrom": "Một hình ảnh máy ảnh mới đã được tải lên từ {0}",
"Books": "Các Quyển Sách",
"AuthenticationSucceededWithUserName": "{0} xác thực thành công",
"Application": "Ứng Dụng",
"AppDeviceValues": "Ứng Dụng: {0}, Thiết Bị: {1}"
}